PHONG CÁCH THIẾT KP
Thiết kế hiện đại, kiểu dáng thời trang với phần khung cong mềm mại, khác biệt. Xe có nhiều màu sắc, cho khách hàng thoải mái lựa chọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao |
1740mm x 650mm x 1060mm |
Chiều dài cơ sở |
1210 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
40 kg |
Phân bổ bánh trước |
15 kg |
Phân bổ bánh sau |
25 kg |
KHỐI LƯỢNG CHO PHÉP CHỞ
Khối lượng cho phép chở |
130 kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Khối lượng toàn bộ |
170 kg |
Phân bổ bánh trước |
50 kg |
Phân bổ bánh sau |
120 kg |
VẬN TỐC LỚN NHẤT
Vận tốc |
25 km/h |
Quãng đường đi được liên tục |
45 km |
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ |
OSAKAR JZ48V180W16 |
Loại động cơ |
Động cơ điện một chiều không chổi than |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Điện áp danh định |
48V |
Công xuất lớn nhất |
240W |
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu |
OSAKAR |
Số loại |
48V350W |
Điện áp |
48V |
BÁNH XE
Bánh trước (cỡ lốp /áp xuất) |
16 x 3.0; 280kPa |
Bánh sau (cỡ lốp /áp xuất) |
16 x 3.0;280kPa |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu phanh trước |
Tang trống |
Kiểu phanh sau |
Tang trống |
HỆ THỐNG ĐIỆN
Gía trị điện áp bảo vệ |
42±1 V |
Giá trị dòng điện bảo vệ |
13±1 Ah |
ẮC QUY
Loại ắc quy |
Lithium-ion TL4810 |
Điện áp danh định |
48 V |
Dung lượng danh định |
10 Ah |