Mô tả
OSAKAR ALPHA – BƯỚC TIẾN THIẾT KẾ
Osakar Alpha với thiết kế trẻ trung, hiện đại lại vô cùng nhỏ gọn, sẵn sàng cùng bạn đi qua những con ngõ nhỏ hẹp nhất hay lưu thông trong đô thị tấp nập.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao | 1680mm x 720mm x 1070mm |
Khoảng cách trục | 1150mm |
Đường kính bánh xe | Bánh trước: 18” x 2,50” |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 40 kg |
Phân bổ bánh trước | 16 kg |
Phân bổ bánh sau | 24 kg |
Khối lượng cho phép chở | 130 kg |
Số người cho phép chở | 2 |
Khối lượng toàn bộ | 170 kg |
Phân bổ bánh trước | 45 kg |
Phân bổ bánh sau | 125 kg |
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | XD48130 |
Kiểu động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Điện áp danh định | 48V |
Công suất lớn nhất | 160 W |
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
Số loại | ATL4817OS-ZLD-SF |
Điện áp | 48 V |
Bánh chủ động | Bánh sau |
Vận tốc lớn nhất | 17 km/h |
Quãng đường đi được liên tục | 45 km |
HỆ THỐNG ĐIỆN
Giá trị điện áp bảo vệ | 42± V |
Giá trị dòng điện bảo vệ | 18± Ah |
ẮC QUY
Loại ắc quy | Lithium-ion Chilwwe TY4812LT |
Điện áp danh định | 48 V |
Dung lượng danh định | 12 Ah |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |